1.Kim cương là gì?
Kim cương là một khoáng chất hiếm có độ cứng rất cao tạo thành bởi carbon và được hình thành sâu trong lòng đất. Mỗi nguyên tử cacbon trong viên đá quý này được bao quanh bởi bốn nguyên tử cacbon khác và kết nối với chúng bằng liên kết cộng hóa trị mạnh – loại liên kết hóa học mạnh nhất. Sự sắp xếp đơn giản, thống nhất, liên kết chặt chẽ này tạo ra một trong những hoạt chất bền và linh hoạt nhất được biết đến.
Tính chất vật lý của kim cương | |
Phân loại hóa học | Nguyên tố cấu thành – Carbon |
Màu sắc | Hầu hết loại đá quý này có màu nâu hoặc màu vàng. Ngành công nghiệp trang sức rất ưa chuộng những viên kim cương không màu hoặc những viên có màu sắc huyền ảo đến mức khó nhận ra. Những viên đá có màu sắc sặc sỡ như đỏ, cam, lục, lam, hồng, tím, tím và vàng cực kỳ hiếm và được bán với giá cao. Một vài viên kim cương trắng, xám và đen cũng được cắt và sử dụng làm đá quý. Hầu hết các viên đá hiếm cấp công nghiệp là các tinh thể màu nâu, vàng, xám, xanh lá cây và đen thiếu màu sắc và độ trong để trở thành một loại đá quý đẹp. |
Vết vạch (Streak) | Kim cương cứng hơn một tấm kim cương. Vệt của nó được gọi là “không có” hoặc “không màu” |
Độ bóng | Adamantine – mức độ sáng bóng cao nhất đối với một khoáng chất phi kim loại. |
Độ trong suốt | Trong suốt, trong mờ, đục. |
Sự phân cắt | Phân chia bát diện hoàn hảo theo bốn hướng. |
Độ cứng Mohs | 10/10. Kim cương là khoáng chất được biết đến là cứng nhất. Tuy nhiên, độ cứng của loại đá hiếm này là định hướng. Nó song song với mặt phẳng bát diện và mềm nhất song song với mặt phẳng lập phương của nó. |
Trọng lượng riêng | 3,4 đến 3,6 |
Thuộc tính chẩn đoán | Độ cứng, tính dẫn nhiệt, dạng tinh thể, chỉ số khúc xạ, khối lượng riêng và độ phân tán. |
Thành phần hóa học | C (cacbon nguyên tố) |
Hệ thống tinh thể | Isometric |
Sử dụng | Đá quý, chất mài mòn công nghiệp, cửa sổ kim cương, mái vòm loa, tản nhiệt, vòng bi ma sát thấp, các bộ phận chịu mài mòn, khuôn dập để sản xuất dây. |
2.Moissanite là gì?
Kim cương Moissanite thực chất ban đầu là đá Moissanite tự nhiên, một loại đá quý hiếm có với các thành phần được cấu tạo từ Silicon Carbide. Với vẻ ngoài đẹp và lấp lánh và độ cứng gần bằng kim cương tự nhiên, đá Moissanite được nhận biết nhiều dưới danh nghĩa đá giống kim cương , và hiện được gọi là kim cương Moissanite. Ngày nay, kim cương Moissanite chủ yếu được sản xuất trong phòng thí nghiệm. Cách sản xuất này ít làm hại môi trường, khác với những tác động xấu từ đến môi trường trong việc khai thác các đá tự nhiên khác.
Thành phần hóa học: | SiC |
Màu sắc: | Không màu, xanh lục, xanh lam, đen, vàng, vàng ánh xanh. |
Độ bóng bề mặt: | Bóng như thủy tinh. |
Độ cứng: | 9.5 điểm trên thang độ cứng Mohs |
Trọng lượng riêng: | 3.218 – 3.22 |
Hệ tinh thể | Lục giác |
3.Phân biệt kim cương và moissanite
a) Độ lấp lánh
Một điểm khác biệt cần lưu ý khi so sánh Moissanite và kim cương đó là Moissanite có chỉ số khúc xạ cao hơn.
Kim cương và Moissanite đều là những viên đá lấp lánh tuyệt vời. Độ lấp lánh hay độ sáng sẽ tương quan với chỉ số khúc xạ của một viên đá. Moissanite có chỉ số khúc xạ nằm trong khoảng từ 2,65 đến 2,69 so với chỉ số khúc xạ của kim cương là 2,42. Moissanite có độ sáng cao hơn nhiều loại đá quý khác, và sở hữu độ rực lửa độc đáo tạo ra một vẻ ngoài lấp lánh cầu vồng.
b) Độ bền
Cả kim cương và Moissanite đều là những lựa chọn tuyệt vời với độ bền cực cao, giúp cho nhẫn của bạn tránh được các hư hỏng do va chạm hằng ngày trong lúc sử dụng.
Trong khi kim cương là loại đá cứng nhất trong các loại khoáng vật khi đạt 10 điểm trên thang độ cứng Mohs thì Moissanite cũng không kém cạnh khi đạt 9.25 điểm, là viên đá có độ cứng xếp ngay sau kim cương.
Cả hai loại đá quý này cũng có khả năng chịu nhiệt cao, vì vậy hãy yên tâm rằng chiếc nhẫn đính hôn của bạn sẽ ít bị hư hỏng với những va chạm thông thường và tiếp xúc nhiệt trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, hai loại đá cũng đủ cứng để có thể thay đổi loại hình thiết kế trang sức khác mà không bị hư hại.
c) Màu sắc và ánh lửa từ khúc xạ ánh sáng
Mặc dù Moissanite được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm và được coi là “đá quý không màu” nhưng không hoàn toàn vậy. Trong một số ánh sáng nhất định, bạn có thể nhìn thấy ánh sáng phản chiếu của các màu sắc khác nhau từ Moissanite.
Moissanite sẽ khúc xạ ánh sáng thành nhiều màu, dài và rộng trong khi khúc xạ ánh sáng ở kim cương lại ngắn và không màu.
Đây là một ưu thế tuyệt vời giúp việc so sánh Moissanite và kim cương trở nên dễ dàng hơn, giúp khách hàng yêu thích ánh sắc cầu vồng mà chiếc nhẫn đính hôn Moissanite phát ra. Tuy nhiên, vẫn có những người khách thích viên kim cương lấp lánh tinh tế hơn.
d) Độ tinh khiết
Mỗi loại trang sức đá quý gần như đều chứa tạp chất. Dù sẽ bị coi là một nhược điểm nhưng những tạp chất này lại là đặc điểm khiến viên đá đó trở nên “độc nhất vô nhị”. Do vậy, việc so sánh Moissanite và kim cương bằng độ trong suốt rất được quan tâm.
Bởi vì phần lớn Moissanite được tạo trong phòng thí nghiệm nên chất lượng của chúng có thể được kiểm soát. Do vậy, các tạp chất trong Moissanite thường có kích thước cực nhỏ và không ảnh hưởng đến độ trong hoặc độ sáng của đá quý.
Tương tự, hầu như mọi viên kim cương đều có những tạp chất cực nhỏ. Tuy nhiên, độ tinh khiết của một viên kim cương có thể từ hoàn hảo đến không hoàn hảo và giá thành của chúng sẽ bị ảnh hưởng. Các cấp độ khác nhau của kim cương được đo bằng biểu đồ độ tinh khiết do Viện Đá quý Hoa Kỳ (GIA) phát triển.
e) Giá thành
Moissanite nhân tạo có giá thấp hơn đáng kể so với nhiều loại đá khác, bao gồm cả kim cương. Điều này làm cho Moissanite trở thành một lựa chọn thân thiện với ngân sách của nhiều người. Mức tiết kiệm cụ thể khi sử dụng một viên Moissanite nhân tạo cho chiếc nhẫn cầu hôn sẽ khác nhau tùy thuộc vào kiểu cách thiết kế của nhẫn, viên đá trung tâm và các tùy chọn thiết kế khác.
Bình luận